--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàu thủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàu thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàu thủy
+ noun
ship, boat
Tàu chuyên dùng bắt tôm
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
tàu thủy
:
ship, boatTàu chuyên dùng bắt tôm
+
chấn
:
The fourth sign of the eight-sign figure
+
hò hét
:
(nghĩa xấu) Shout and scream (for something)Hò hét mãi mà chẳng ai theoto shout and scream without winning any following
+
cụp
:
To close; to hang loose; to lower
+
gừ
:
(of dod) to snarl